Dàn lạnh công nghiệp Meluck chuyên dùng cho kho mát, kho đông sản xuất tại Thượng Hải theo tiêu chuẩn EU. Với thiết kế gọn nhẹ, bước cánh 4 mm – 7 mm vỏ thùng sơn tĩnh điện, cứng vững, quạt sản xuất theo công nghệ mới phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam. Sản phẩm dàn lạnh công nghiệp Meluck do công ty Cổ phần Frozen chúng tôi cung cấp cam kết là hàng chính hãng có CO, CQ đầy đủ, giá cả phải chăng, bảo hành chính hãng.
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Meluck
- Công suất đa dạng từ 1.5 –> 55 kW .
- Sử dụng môi chất lạnh: R22, R404a, R134A, R507,v.v…
- Các dòng sản phẩm: DL/DD/DJ trong đó DL: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ 00C, DD: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -18, DJ: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -25C.
-
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Meluck DD
Model |
Capacity (KW) DT=7K t=-7℃ |
Air Flowm (m3/h) |
Air Throw m |
Overall size mm |
Pipe dia (mm) |
||
R22 |
R404A |
Liquid |
Gas |
||||
DD1.4/311A |
1.4 |
1.5 |
1500 |
9 |
642x445x465 |
12.7 |
12.7 |
DD2.4/311A |
2.3 |
2.4 |
1500 |
9 |
642x445x465 |
12.7 |
19 |
DD3/312A |
3 |
3.2 |
3000 |
9 |
1092x445x465 |
12.7 |
22 |
DD4.5/312A |
4.5 |
4.7 |
3000 |
9 |
1108x455x465 |
12.7 |
22 |
DD6/352A |
6 |
6.3 |
4500 |
10 |
1408x455x465 |
16 |
22 |
DD7.5/402A |
7.5 |
7.9 |
7000 |
13 |
1488x555x565 |
16 |
22 |
DD9/402A |
9 |
9.5 |
7000 |
13 |
1488x555x665 |
16 |
28 |
DD11/402A |
11 |
11.6 |
7000 |
13 |
1488x555x565 |
16 |
28 |
DD15.5/502A |
15.5 |
16.3 |
12000 |
17 |
1758x555x665 |
22 |
35 |
DD19/453A |
19 |
20 |
13500 |
17 |
2121x595x665 |
22 |
35 |
DD24/503A |
24 |
25.2 |
18000 |
19 |
2400x595x665 |
22 |
42 |
DD29/503A |
29 |
30.5 |
18000 |
19 |
2704x595x665 |
22 |
42 |
DD32/503A |
32 |
33.6 |
18000 |
19 |
2704x595x665 |
22 |
54 |
DD38/504A |
38 |
39.9 |
24000 |
19 |
3938x785x675 |
22 |
54 |
DD47/554A |
47 |
49.4 |
30000 |
25 |
3938x785x775 |
22 |
54 |
DD58/554A |
58 |
60.9 |
30000 |
25 |
3978x785x975 |
28 |
54 |
DD72/604A |
72 |
75.6 |
42000 |
25 |
3978x785x1175 |
28 |
60 |
DD79/634A |
79 |
83 |
46000 |
25 |
3988x785x1275 |
35 |
60 |
DD88/634A |
88 |
92.4 |
46000 |
28 |
3988x785x1375 |
35 |
60 |
-
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Meluck DL
Model |
Capacity (KW) DT=7K t=-7℃ |
Air Flowm (m3/h) |
Air Throw m |
Overall size mm |
Pipe dia (mm) |
||
R22 |
R404A |
Liquid |
Gas |
||||
DL2.2/311A |
2.2 |
2.3 |
1500 |
9 |
642x445x465 |
12.7 |
12.7 |
DL3.5/311A |
3.5 |
3.7 |
1500 |
9 |
642x445x465 |
12.7 |
19 |
DL4.7/312A |
4.7 |
4.9 |
3000 |
9 |
1092x445x465 |
12.7 |
22 |
DL6/312A |
6 |
6.3 |
3000 |
9 |
1108x455x465 |
12.7 |
22 |
DL9/352A |
9 |
9.5 |
4500 |
10 |
1408x455x465 |
16 |
22 |
DL12.5/402A |
12.5 |
13.1 |
7000 |
13 |
1488x555x565 |
16 |
22 |
DL14.5/402A |
14.5 |
15.2 |
7000 |
13 |
1488x555x665 |
16 |
28 |
DL17/402A |
17 |
17.9 |
7000 |
13 |
1488x555x565 |
16 |
28 |
DL25/502A |
25 |
26.3 |
12000 |
17 |
1758x555x665 |
22 |
35 |
DL29/453A |
29 |
30.5 |
13500 |
17 |
2121x595x665 |
22 |
35 |
DL36.5/503A |
36.5 |
38.3 |
18000 |
19 |
2400x595x665 |
22 |
42 |
DL42/503A |
42 |
44.1 |
18000 |
19 |
2704x595x665 |
22 |
42 |
DL49/503A |
49 |
51.5 |
18000 |
19 |
2704x595x665 |
22 |
54 |
DL59/504A |
59 |
62 |
24000 |
19 |
3938x785x675 |
22 |
54 |
DL70/554A |
70 |
73.5 |
30000 |
25 |
3938x785x775 |
22 |
54 |
DL84/554A |
84 |
88.2 |
30000 |
25 |
3978x785x975 |
28 |
54 |
DL103/604A |
103 |
108.2 |
42000 |
25 |
3978x785x1175 |
28 |
60 |
DL112/634A |
112 |
117.6 |
46000 |
25 |
3988x785x1275 |
35 |
60 |
DL122/634A |
122 |
128.1 |
46000 |
28 |
3988x785x1375 |
35 |
60 |
-
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Meluck DJ
Model |
Capacity (KW) DT=7K t=-7℃ |
Air Flowm (m3/h) |
Air Throw m |
Overall size mm |
Pipe dia (mm) |
||
R22 |
R404A |
Liquid |
Gas |
||||
DJ1.7/311A |
1.7 |
1.8 |
1500 |
9 |
642x445x465 |
12.7 |
12.7 |
DJ2.2/312A |
2.2 |
2.3 |
3000 |
9 |
1092x445x465 |
12.7 |
22 |
DJ2.7/312A |
2.7 |
2.8 |
3000 |
9 |
1208x445x465 |
12.7 |
22 |
DJ4.2/352A |
4.2 |
4.4 |
4500 |
10 |
1408x455x465 |
16 |
22 |
DJ5.6/402A |
5.6 |
5.9 |
7000 |
13 |
1488x555x565 |
16 |
22 |
DJ6.8/402A |
6.8 |
7.1 |
7000 |
13 |
1488x555x665 |
16 |
28 |
DJ7.8/402A |
7.8 |
8.2 |
7000 |
13 |
1488x555x565 |
16 |
28 |
DJ11.5/502A |
11.5 |
12.1 |
12000 |
17 |
1758x555x665 |
22 |
35 |
DJ14/453A |
14 |
14.7 |
13500 |
17 |
2121x595x665 |
22 |
35 |
DJ17/503A |
17 |
17.9 |
18000 |
19 |
2400x595x665 |
22 |
42 |
DJ20/503A |
20 |
21 |
18000 |
19 |
2704x595x665 |
22 |
42 |
DJ26/504A |
26 |
27.3 |
24000 |
19 |
2704x595x665 |
22 |
54 |
DJ31/554A |
31 |
32.6 |
30000 |
25 |
3938x785x675 |
22 |
54 |
DJ40/554A |
40 |
42 |
30000 |
25 |
3938x785x775 |
28 |
54 |
DJ49/604A |
49 |
51.5 |
42000 |
25 |
3978x785x1175 |
28 |
60 |
DJ53.6/604A |
53.6 |
56 |
46000 |
25 |
3978x785x1275 |
35 |
60 |
DJ58/634A |
58 |
61 |
46000 |
28 |
3988x785x1375 |
35 |
60 |
Công ty Cổ Phần Frozen là đại lý phân phối tất cả các sản phẩm thiết bị, vật tư kho lạnh: máy nén, dàn nóng, dàn lạnh công nghiệp, phin lọc ga, phin lọc ẩm, bình tách dầu, bình tách lỏng, bình chứa, các loại van điện từ, van tiết lưu, van chặn tay, van chặn bi, van thông áp, ống giảm rung máy nén, đồng hồ áp suất cao, đồng hồ áp suất thấp, các thiết bị điều khiển nhiệt độ (điều khiển nhiệt độ STC8080A, EW285, MTC5080, EK3030…), linh phụ kiện kho lạnh, phòng sạch (bulong dù nhựa treo panel kho lạnh, đèn led vỏ nhôm, đèn led vỏ nhựa chuyên dùng cho kho đông, kho lạnh) và các đồ công cụ dụng cụ (máy hút chân không, bộ nong ống đồng cơ, nong ống đồng thủy lực)…các loại gas lạnh điều hòa (R22, R404, R410, R407, R134…)
Để được tư vấn và cung cấp sản phẩm Dàn lạnh công nghiệp Meluck cũng như các thiết bị, vật tư ngành lạnh khác, Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Hotline: 090 881 2255
CÔNG TY CỔ PHẦN FROZEN
Địa chỉ: Phố Thượng Thụy, An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội
Hotline: : 090 881 2255
Email: vattulanh.org@gmail.com
Website: http://frozen.com.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/vattukholanhfrozen