Dàn lạnh công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ lạnh cần thiết trong kho lạnh.Tùy theo nhiệt độ của kho lạnh người ta sẽ chọn dàn lạnh công nghiệp với các bước cánh phù hợp. Việc này sẽ ảnh hưởng đến thời gian xả đá của dàn lạnh công nghiệp. Nếu dàn lạnh công nghiệp chọn bước cánh quá gần nhau sẽ làm cho đá mau bám dàn lạnh công nghiệp, điều này sẽ ảnh hưởng đến công suất dàn lạnh công nghiệp.Thông thường tại Việt nam, dàn lạnh công nghiệp được chia làm 2 loại:
- Dàn lạnh công nghiệp với bước cánh 4 mm – 6 mm: Dành cho kho dương.
- Dàn lạnh công nghiệp với bước cánh 9 mm- 12 mm: Dành cho kho âm -22 0C đến – 25 0
Dàn lạnh công nghiệp Russel với công nghệ của Ý được sản xuất tại Trung quốc với ưu điểm giá thành rẻ, chất lượng, thích hợp sử dụng cho các kho lạnh vừa và nhỏ đang được sử dụng rất nhiều tại Việt Nam.
Các đọc thông số dàn lạnh công nghiệp Russel:
Ví dụ: Mã sản phẩm DD19/453A Trong đó:
D: tên series
D: nhiệt độ. Dàn lạnh công nghiệp Russel có 3 dòng sản phẩm với các mức nhiệt khách nhau: L: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ 00C, D: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -18, J: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -25C
19: công suất (KW)
45: đường kính quạt (cm)
3: số lượng quạt
A: 380V 3pha 50Hz
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Russel DL:
Model |
Capacity (KW) DT=7K t0=-7℃ |
Fan Input (W) |
Air throw (m) |
Pipe Volume (dm3) |
Air Flow (m3/h) |
Defrost (W) |
||
R22 |
R404A |
Coil |
Drain |
|||||
DL2.2/311A |
2.2 |
2.1 |
90 |
9 |
1.4 |
1500 |
1.0 |
0.5 |
DL3.5/311A |
3.5 |
3.4 |
90 |
9 |
2.4 |
1500 |
1.5 |
0.5 |
DL4.7/312A |
4.7 |
4.6 |
180 |
9 |
3.1 |
3000 |
1.8 |
0.9 |
DL6/312A |
6 |
5.8 |
180 |
9 |
4.4 |
3000 |
2.7 |
0.9 |
DL9/352A |
9 |
8.7 |
280 |
10 |
6.1 |
3500 |
2.7 |
0.9 |
DL12.5/402A |
12.5 |
12.1 |
360 |
13 |
7.9 |
4000 |
4.8 |
1.2 |
DL14.5/402A |
14.5 |
14.1 |
360 |
13 |
9.4 |
4000 |
6.0 |
1.2 |
DL17/402A |
17 |
16.5 |
360 |
13 |
11 |
4000 |
7.2 |
1.2 |
DL25/502A |
25 |
24.3 |
900 |
17 |
15.6 |
9000 |
7.5 |
3.0 |
DL29/453A |
29 |
28.2 |
750 |
17 |
19.1 |
11000 |
8.0 |
4.0 |
DL36.5/503A |
36.5 |
35.4 |
1350 |
19 |
22.4 |
13500 |
10.0 |
4.0 |
DL42/503A |
42 |
40.8 |
1350 |
19 |
25.6 |
13500 |
12.0 |
4.0 |
DL49/503A |
49 |
47.6 |
1350 |
19 |
32 |
13500 |
14.0 |
4.0 |
DL59/504A |
59 |
57.3 |
1800 |
19 |
38.7 |
18000 |
14.0 |
5.2 |
DL70/554A |
70 |
68.0 |
2400 |
25 |
45.1 |
30000 |
15.6 |
5.2 |
DL84/554A |
84 |
81.6 |
2400 |
25 |
58 |
30000 |
20.8 |
5.2 |
DL103/604A |
103 |
100.0 |
3120 |
25 |
70.9 |
36000 |
26.0 |
5.2 |
DL112/654A |
112 |
108.7 |
3200 |
25 |
77.3 |
45000 |
28.6 |
5.2 |
DL122/654A |
122 |
118.4 |
3200 |
28 |
83.7 |
45000 |
33.8 |
5.2 |
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Russel DD:
Model |
Capacity KW DT=7K t0=-15℃ |
Fan Input (W) |
Air throw (m) |
Pipe Volume (dm3) |
Air Flow (m3/h) |
Defrost (W) |
||
R22 |
R404A |
Coil |
Drain |
|||||
DD1.4/311A |
2.2 |
2.1 |
90 |
9 |
1.4 |
1500 |
1.0 |
0.5 |
DD2.3/311A |
3.5 |
3.4 |
90 |
9 |
2.4 |
1500 |
1.5 |
0.5 |
DD3/312A |
4.7 |
4.6 |
180 |
9 |
3.1 |
3000 |
1.8 |
0.9 |
DD4.5/312A |
6 |
5.8 |
180 |
9 |
4.4 |
3000 |
2.7 |
0.9 |
DD6/352A |
9 |
8.7 |
280 |
10 |
6.1 |
4500 |
2.7 |
0.9 |
DD7.5/402A |
12.5 |
12.1 |
360 |
13 |
7.9 |
7000 |
4.8 |
1.2 |
DD9/402A |
14.5 |
14.1 |
360 |
13 |
9.4 |
7000 |
6.0 |
1.2 |
DD11/402A |
17 |
16.5 |
360 |
13 |
11 |
7000 |
7.2 |
1.2 |
DD15.5/502A |
25 |
24.3 |
900 |
17 |
15.6 |
12000 |
7.5 |
3.0 |
DD19/453A |
29 |
28.2 |
750 |
17 |
19.1 |
13500 |
8.0 |
4.0 |
DD24/503A |
36.5 |
35.4 |
1350 |
19 |
22.4 |
18000 |
10.0 |
4.0 |
DD29/503A |
42 |
40.8 |
1350 |
19 |
25.6 |
18000 |
12.0 |
4.0 |
DD32/503A |
49 |
47.6 |
1350 |
19 |
32 |
18000 |
14.0 |
4.0 |
DD38/504A |
59 |
57.3 |
1800 |
19 |
38.7 |
24000 |
14.0 |
5.2 |
DD47/554A |
70 |
68.0 |
2400 |
25 |
45.1 |
30000 |
15.6 |
5.2 |
DD58/554A |
84 |
81.6 |
2400 |
25 |
58 |
30000 |
20.8 |
5.2 |
DD72/604A |
103 |
100.0 |
3120 |
25 |
70.9 |
42000 |
26.0 |
5.2 |
DD79/634A |
112 |
108.7 |
3200 |
25 |
77.3 |
46000 |
28.6 |
5.2 |
DD88/634A |
122 |
118.4 |
3200 |
28 |
83.7 |
46000 |
33.8 |
5.2 |
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Russel DJ:
Model |
Capacity (KW) DT=7K t0=-32℃ |
Fan Input (W) |
Air throw (m) |
Pipe Volume (dm3) |
Air Flow (m3/h) |
Defrost (W) |
||
R22 |
R404A |
Coil |
Drain |
|||||
DJ1.7/311A |
1.7 |
1.7 |
90 |
9 |
2.4 |
1500 |
1.5 |
0.5 |
DJ2.2/312A |
2.2 |
2.1 |
180 |
9 |
3.1 |
3000 |
1.8 |
0.9 |
DJ2.7/312A |
2.7 |
2.6 |
180 |
9 |
4.4 |
3000 |
2.7 |
0.9 |
DJ4.2/352A |
4.2 |
4.1 |
280 |
10 |
6.1 |
3500 |
2.7 |
0.9 |
DJ5.6/402A |
5.6 |
5.4 |
360 |
13 |
7.9 |
4000 |
4.8 |
1.2 |
DJ6.8/402A |
6.8 |
6.6 |
360 |
13 |
9.4 |
4000 |
6.0 |
1.2 |
DJ7.8/402A |
7.8 |
7.6 |
360 |
13 |
11 |
4000 |
7.2 |
1.2 |
DJ11.5/502A |
11.5 |
11.2 |
900 |
17 |
15.6 |
9000 |
7.5 |
3.0 |
DJ14/453A |
14 |
13.6 |
750 |
17 |
19.1 |
11000 |
8.0 |
4.0 |
DJ17/503A |
17 |
16.5 |
1350 |
19 |
22.4 |
13500 |
10.0 |
4.0 |
DJ20/503A |
20 |
19.4 |
1350 |
19 |
25.6 |
13500 |
12.0 |
4.0 |
DJ23/503A |
23 |
22.3 |
1350 |
19 |
32 |
13500 |
14.0 |
4.0 |
DJ26/504A |
26 |
25.2 |
1800 |
19 |
38.7 |
18000 |
14.0 |
5.2 |
DJ31/554A |
31 |
30.1 |
2400 |
25 |
45.1 |
30000 |
15.6 |
5.2 |
DJ40/554A |
40 |
38.8 |
2400 |
25 |
58 |
30000 |
20.8 |
5.2 |
DJ49/604A |
49 |
47.6 |
3120 |
25 |
70.9 |
36000 |
26.0 |
5.2 |
DJ53.6/634A |
53.6 |
52.0 |
3200 |
25 |
77.3 |
45000 |
28.6 |
5.2 |
DJ58/634A |
58 |
56.3 |
3200 |
28 |
83.7 |
45000 |
33.8 |
5.2 |
Bạn đang muốn mua Dàn lạnh công nghiệp Russel của Frozen?
Chuyên cung cấp, phân phối các sản phẩm, thiết bị, vật tư ngành lạnh bao gồm máy nén lạnh, dàn nóng, dàn lạnh, gas lạnh, ống đồng, bảo ôn cách nhiệt, đèn led kho lạnh, rèm kho lạnh, và các phụ kiện cửa kho lạnh gồm bản lề cửa kho lạnh, và gioăng cửa kho lạnh…. Để được tư vấn và cung cấp sản phẩm Dàn lạnh công nghiệp Russel cũng như các thiết bị, vật tư ngành lạnh khác, Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay
Hotline: 090 881 2255
CÔNG TY CỔ PHẦN FROZEN
Địa chỉ: Phố Thượng Thụy, An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội
Hotline: : 090 881 2255
Email: info@frozen.com.vn
Website: http://frozen.com.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/frozen.com.vn/