Hotline: 0923199968

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Dàn lạnh công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ lạnh cần thiết trong kho lạnh.Tùy theo nhiệt độ của kho lạnh người ta sẽ chọn dàn lạnh công nghiệp với các bước cánh phù hợp. Việc này sẽ ảnh hưởng đến thời gian xả đá của dàn lạnh công nghiệp. Nếu dàn lạnh công nghiệp chọn bước cánh quá gần nhau sẽ làm cho đá mau bám dàn lạnh công nghiệp, điều này sẽ ảnh hưởng đến công suất dàn lạnh công nghiệp.Thông thường tại Việt nam, dàn lạnh công nghiệp được chia làm 2 loại:

  • Dàn lạnh công nghiệp với bước cánh 4 mm – 6 mm: Dành cho kho dương.
  • Dàn lạnh công nghiệp với bước cánh 9 mm- 12 mm: Dành cho kho âm -22 0C đến – 25 0
Dàn lạnh công nghiệp Russel

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Dàn lạnh công nghiệp Russel với công nghệ của Ý được sản xuất tại Trung quốc với ưu điểm giá thành rẻ, chất lượng, thích hợp sử dụng cho các kho lạnh vừa và nhỏ đang được sử dụng rất nhiều tại Việt Nam.

Các đọc thông số dàn lạnh công nghiệp Russel:
Ví dụ: Mã sản phẩm DD19/453A Trong đó:

D: tên series

D: nhiệt độ. Dàn lạnh công nghiệp Russel có 3 dòng sản phẩm với các mức nhiệt khách nhau: L: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ 00C, D: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -18, J: sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ -25C

19: công suất (KW)

45: đường kính quạt (cm)

3: số lượng quạt

A: 380V 3pha 50Hz

 

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Russel DL:     

 

Model

Capacity (KW) DT=7K t0=-7℃

Fan Input

(W)

Air throw (m)

Pipe Volume (dm3)

Air Flow (m3/h)

Defrost (W)

R22

R404A

Coil

Drain

DL2.2/311A

2.2

2.1

90

9

1.4

1500

1.0

0.5

DL3.5/311A

3.5

3.4

90

9

2.4

1500

1.5

0.5

DL4.7/312A

4.7

4.6

180

9

3.1

3000

1.8

0.9

DL6/312A

6

5.8

180

9

4.4

3000

2.7

0.9

DL9/352A

9

8.7

280

10

6.1

3500

2.7

0.9

DL12.5/402A

12.5

12.1

360

13

7.9

4000

4.8

1.2

DL14.5/402A

14.5

14.1

360

13

9.4

4000

6.0

1.2

DL17/402A

17

16.5

360

13

11

4000

7.2

1.2

DL25/502A

25

24.3

900

17

15.6

9000

7.5

3.0

DL29/453A

29

28.2

750

17

19.1

11000

8.0

4.0

DL36.5/503A

36.5

35.4

1350

19

22.4

13500

10.0

4.0

DL42/503A

42

40.8

1350

19

25.6

13500

12.0

4.0

DL49/503A

49

47.6

1350

19

32

13500

14.0

4.0

DL59/504A

59

57.3

1800

19

38.7

18000

14.0

5.2

DL70/554A

70

68.0

2400

25

45.1

30000

15.6

5.2

DL84/554A

84

81.6

2400

25

58

30000

20.8

5.2

DL103/604A

103

100.0

3120

25

70.9

36000

26.0

5.2

DL112/654A

112

108.7

3200

25

77.3

45000

28.6

5.2

DL122/654A

122

118.4

3200

28

83.7

45000

33.8

5.2

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Russel DD:

     Model

Capacity KW DT=7K t0=-15℃

Fan Input (W)

Air throw (m)

Pipe Volume (dm3)

Air Flow (m3/h)

Defrost (W)

R22

R404A

Coil

Drain

DD1.4/311A

2.2

2.1

90

9

1.4

1500

1.0

0.5

DD2.3/311A

3.5

3.4

90

9

2.4

1500

1.5

0.5

DD3/312A

4.7

4.6

180

9

3.1

3000

1.8

0.9

DD4.5/312A

6

5.8

180

9

4.4

3000

2.7

0.9

DD6/352A

9

8.7

280

10

6.1

4500

2.7

0.9

DD7.5/402A

12.5

12.1

360

13

7.9

7000

4.8

1.2

DD9/402A

14.5

14.1

360

13

9.4

7000

6.0

1.2

DD11/402A

17

16.5

360

13

11

7000

7.2

1.2

DD15.5/502A

25

24.3

900

17

15.6

12000

7.5

3.0

DD19/453A

29

28.2

750

17

19.1

13500

8.0

4.0

DD24/503A

36.5

35.4

1350

19

22.4

18000

10.0

4.0

DD29/503A

42

40.8

1350

19

25.6

18000

12.0

4.0

DD32/503A

49

47.6

1350

19

32

18000

14.0

4.0

DD38/504A

59

57.3

1800

19

38.7

24000

14.0

5.2

DD47/554A

70

68.0

2400

25

45.1

30000

15.6

5.2

DD58/554A

84

81.6

2400

25

58

30000

20.8

5.2

DD72/604A

103

100.0

3120

25

70.9

42000

26.0

5.2

DD79/634A

112

108.7

3200

25

77.3

46000

28.6

5.2

DD88/634A

122

118.4

3200

28

83.7

46000

33.8

5.2

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Dàn lạnh công nghiệp Russel

Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Russel DJ:

 

Model

Capacity (KW) DT=7K t0=-32℃

Fan Input (W)

Air throw (m)

Pipe Volume (dm3)

Air Flow (m3/h)

Defrost (W)

R22

R404A

Coil

Drain

DJ1.7/311A

1.7

1.7

90

9

2.4

1500

1.5

0.5

DJ2.2/312A

2.2

2.1

180

9

3.1

3000

1.8

0.9

DJ2.7/312A

2.7

2.6

180

9

4.4

3000

2.7

0.9

DJ4.2/352A

4.2

4.1

280

10

6.1

3500

2.7

0.9

DJ5.6/402A

5.6

5.4

360

13

7.9

4000

4.8

1.2

DJ6.8/402A

6.8

6.6

360

13

9.4

4000

6.0

1.2

DJ7.8/402A

7.8

7.6

360

13

11

4000

7.2

1.2

DJ11.5/502A

11.5

11.2

900

17

15.6

9000

7.5

3.0

DJ14/453A

14

13.6

750

17

19.1

11000

8.0

4.0

DJ17/503A

17

16.5

1350

19

22.4

13500

10.0

4.0

DJ20/503A

20

19.4

1350

19

25.6

13500

12.0

4.0

DJ23/503A

23

22.3

1350

19

32

13500

14.0

4.0

DJ26/504A

26

25.2

1800

19

38.7

18000

14.0

5.2

DJ31/554A

31

30.1

2400

25

45.1

30000

15.6

5.2

DJ40/554A

40

38.8

2400

25

58

30000

20.8

5.2

DJ49/604A

49

47.6

3120

25

70.9

36000

26.0

5.2

DJ53.6/634A

53.6

52.0

3200

25

77.3

45000

28.6

5.2

DJ58/634A

58

56.3

3200

28

83.7

45000

33.8

5.2

Dàn Lạnh công nghiệp Russel

Dàn Lạnh công nghiệp Russel

Bạn đang muốn mua Dàn lạnh công nghiệp Russel của Frozen?

Chuyên cung cấp, phân phối các sản phẩm, thiết bị, vật tư ngành lạnh bao gồm máy nén lạnh, dàn nóng, dàn lạnh, gas lạnh, ống đồng, bảo ôn cách nhiệt, đèn led kho lạnh, rèm kho lạnh, và các phụ kiện cửa kho lạnh gồm bản lề cửa kho lạnh, và gioăng cửa kho lạnh…. Để được tư vấn và cung cấp sản phẩm Dàn lạnh công nghiệp Russel cũng như các thiết bị, vật tư ngành lạnh khác, Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay

Hotline: 090 881 2255

CÔNG TY CỔ PHẦN FROZEN
Địa chỉ:             Phố Thượng Thụy, An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội
Hotline: :         090 881 2255
Email:              info@frozen.com.vn
Website:          http://frozen.com.vn
Fanpage:         https://www.facebook.com/frozen.com.vn/

Hotline: 0908812255

0908812255

You cannot copy content of this page